Thứ Năm, 23 tháng 6, 2011

Toyota Fortuner El Salvador - Nube

Toyota Fortuner El Salvador - Nube

Toyota Fortuner

Toyota Fortuner

Toyota Innova Car Video

Toyota Innova Car Video

TOYOTA VIOS

Toyota Pháp VânKhách Hàng Là Trên HếtNgã 3 Pháp Vân, Hoàng Mai (Hà Nội) Tư vấn mua xe. Mr Nam: 090 313 5599 TOYOTA VIOS 1.5G _ Giá bán: 602.000.000 vnđ TOYOTA VIOS 1.5E_ Giá bán: 552.000.000 vnđ TOYOTA VIOS LIMO (1.5)_ Giá bán: 520.000.000 vnđ So với các phiên bản trước, Vios 2010 có thêm một lựa chọn mới là bản 1.5C (số sàn) bên cạnh ba bản cũ là 1.5G (số tự động), 1.5E (số sàn) và Limo. Về màu sắc ngoại thất, Vios 2010 cũng có thêm hai màu mới là xanh (8S9) và đỏ (3PO) dành cho Vios 1.5G AT, Vios 1.5E MT, riêng Vios 1.5C mới sẽ được thiết kế màu sơn đen (209). Ngoại thất của Vios...

TOYOTA VIOS

Toyota Pháp VânKhách Hàng Là Trên HếtNgã 3 Pháp Vân, Hoàng Mai (Hà Nội) Tư vấn mua xe. Mr Nam: 090 313 5599 TOYOTA VIOS 1.5G _ Giá bán: 602.000.000 vnđ TOYOTA VIOS 1.5E_ Giá bán: 552.000.000 vnđ TOYOTA VIOS LIMO (1.5)_ Giá bán: 520.000.000 vnđ So với các phiên bản trước, Vios 2010 có thêm một lựa chọn mới là bản 1.5C (số sàn) bên cạnh ba bản cũ là 1.5G (số tự động), 1.5E (số sàn) và Limo. Về màu sắc ngoại thất, Vios 2010 cũng có thêm hai màu mới là xanh (8S9) và đỏ (3PO) dành cho Vios 1.5G AT, Vios 1.5E MT, riêng Vios 1.5C mới sẽ được thiết kế màu sơn đen (209). Ngoại thất của Vios...

Vios 1,5G (46)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Vios 1.5G

Vios 1.5E

Động cơ

1.5 lít (1NZ-FE)

Hộp số

4 số tự động

5 số tay

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Kích thước tổng thể

Dài x Rông x Cao

mm

4300 x 1700 x 1460

Kích thước nội thất

Dài x Rông x Cao

mm

1965x1390x1200

Chiều dài cơ sở

mm

2550

Chiều rộng cơ sở

Trước/Sau

mm

1470/1460

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

Trọng lượng không tải

kg

1055-1110

1030-1085

Trọng lượng toàn tải

kg

1520

1495

KHUNG XE

Phanh

Trước

Đĩa thông gió

Sau

Đĩa

Vỏ và mâm xe

185/60R15 Mâm đúc

Bán kính quay vòng tối thiểu

m

4,9

Dung tích bình nhiên liệu

Lít

42

Dung tích khoang chứa hành lý

Lít

475

448

ĐỘNG CƠ

Kiểu

4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i

Dung tích công tác

cc

1497

Công suất tối đa (SAE Net)

HP/rpm

107/6000

Mô men xoắn tối đa (SAE Net)

Kg.m/rpm

14.4/4200

Tiêu chuẩn khí thải

Euro Step 4

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH


Đèn sương mù phía trước



Kính chiếu hậu ngoài

Gập điện

Đèn báo rẽ tích hợp

Nệp hông xe

Màu với viền mạ Crom


Ăng-ten

In trên kính sau

Bảng đồng hồ Optitron

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay lái

Chỉnh độ nghiêng

Bọc da tích hợp nút chỉnh âm thanh

Không

Cửa khóa điều khiển từ xa

Kính cửa sổ điều khiển điện

Hệ thống âm thanh

FM/AM, CD player , MP3 & WMA, 6 loa

Chất liệu ghê

Da

Nỉ

Ghế trước

Trượt và ngã
Chỉnh độ cao mặt ghế (ghế người lái)

Ghế sau gập 60:40

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn báo phanh trên cao

Túi khí (ghế người lái & hành khách phía trước)

Hệ thống chống trộm

Không

Vios 1,5G (46)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Vios 1.5G

Vios 1.5E

Động cơ

1.5 lít (1NZ-FE)

Hộp số

4 số tự động

5 số tay

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Kích thước tổng thể

Dài x Rông x Cao

mm

4300 x 1700 x 1460

Kích thước nội thất

Dài x Rông x Cao

mm

1965x1390x1200

Chiều dài cơ sở

mm

2550

Chiều rộng cơ sở

Trước/Sau

mm

1470/1460

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

Trọng lượng không tải

kg

1055-1110

1030-1085

Trọng lượng toàn tải

kg

1520

1495

KHUNG XE

Phanh

Trước

Đĩa thông gió

Sau

Đĩa

Vỏ và mâm xe

185/60R15 Mâm đúc

Bán kính quay vòng tối thiểu

m

4,9

Dung tích bình nhiên liệu

Lít

42

Dung tích khoang chứa hành lý

Lít

475

448

ĐỘNG CƠ

Kiểu

4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i

Dung tích công tác

cc

1497

Công suất tối đa (SAE Net)

HP/rpm

107/6000

Mô men xoắn tối đa (SAE Net)

Kg.m/rpm

14.4/4200

Tiêu chuẩn khí thải

Euro Step 4

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH


Đèn sương mù phía trước



Kính chiếu hậu ngoài

Gập điện

Đèn báo rẽ tích hợp

Nệp hông xe

Màu với viền mạ Crom


Ăng-ten

In trên kính sau

Bảng đồng hồ Optitron

Màn hình hiển thị đa thông tin

Tay lái

Chỉnh độ nghiêng

Bọc da tích hợp nút chỉnh âm thanh

Không

Cửa khóa điều khiển từ xa

Kính cửa sổ điều khiển điện

Hệ thống âm thanh

FM/AM, CD player , MP3 & WMA, 6 loa

Chất liệu ghê

Da

Nỉ

Ghế trước

Trượt và ngã
Chỉnh độ cao mặt ghế (ghế người lái)

Ghế sau gập 60:40

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn báo phanh trên cao

Túi khí (ghế người lái & hành khách phía trước)

Hệ thống chống trộm

Không