Thông số kỹ thuật xe Hyundai Tucson LX20
Hãng sản xuất | Hyundai |
Chủng loại xe | Hyundai Tucson LX20 |
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) | 4.410 x 1.820 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.640 |
Tự trọng/ Tổng trọng lượng ( Kg ) | 1.410/1.735 |
Dung tích xi lanh/Kiểu động cơ ( Lít ) | 2.0L - I4 - DOHC - VVT - Theta II |
Hộp số | Số tự động 6 cấp – Chế độ đi số thể thao |
Công suất lớn nhất ( ps/rpm ) | 166/6.200 |
Mômen xoắn lớn nhất ( kg.m/rpm ) | 20.1/4.600 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ( km/lít ) | 11,7km/lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 70 |
Số cửa/Chỗ ngồi | 05/05 |
Quy cách lốp |
Thiết bị, tiện nghi xe Hyundai Tucson LX20
♦ Hệ thống phanh chống bó cứng phanh ABS,
♦ Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD
♦ Hệ thống cân bằng điện tử VDC
♦ Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DBC
♦ Hệ thống kiểm soát nhiên liệu ECO
♦ Hệ thống túi khí an toàn: 10 túi khí
♦ Hệ thống âm thanh 07 loa, DVD - Navigation, cổng kết nối USB, AUX
♦ Vô lăng gật gù – trợ lực lái điện EPS
♦ Tích hợp phím điều khiển âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay trên vô lăng, nghe nhạc Bluetooth
♦ Ghế da cao cấp, sấy ghế hàng ghế trước – sau
♦ Ghế lái điều khiển điện
♦ Điều hòa tự động 02 vùng nhiệt độ, hệ thống lọc không khí trong xe
♦ Chìa khóa thông minh Smart Key, nút khởi động Start – Stop
♦ Gương kính điện, gương chiếu hậu gập điện
♦ Kính ghế lái điều khiển 1 chạm, chống kẹt
♦ Kính lái chống tia cực tím, kính màu theo xe
♦ Gương chiếu hậu trong chống chói ECM
♦ Cảm biến lùi theo xe, Camera lùi tích hợp hiển thị trên màn hình DVD
♦ Cửa nóc panorama, giá nóc, đèn phanh thứ 3 trên cao
♦ Đèn pha cảm biến tự động
♦ Tay nắm cửa cùng màu thân xe, đèn sương mù trước.
♦ Lazang đúc hợp kim 5 chấu kép 18 inch.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét