Thông số kỹ thuật toyota Camry 2.0E
Hãng sản xuất | Toyota |
Chủng loại xe | Toyota Camry 2.0E |
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) | 4.825 x 1.820 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.775 |
Tự trọng ( Kg ) | 1.480 |
Dung tích xi lanh/Kiểu động cơ ( Lít ) | 2.0L - I4 – DOHC - VVTi |
Hộp số | Số tự động |
Công suất lớn nhất ( ps/rpm ) | 147/6.000 |
Mômen xoắn lớn nhất ( kg.m/rpm ) | 19,4/4.000 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 75L |
Số cửa/Chỗ ngồi | 05/05 |
Quy cách lốp |
Thiết bị an toàn, tiện nghi toyota Camry 2.0E
♦ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
♦ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
♦ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS
♦ Hệ thống túi khí an toàn: 02 túi khí an toàn hàng ghế trước
♦ Hệ thống âm thanh 06 loa, DVD, MP3
♦ Vô lăng điều chỉnh gật gù. Trợ lực lái
♦ Tích hợp phím điều khiển trên vô lăng
♦ Nội thất da cao cấp, nội thất ốp vân gỗ
♦ Chìa khóa điều khiển từ xa chống trộm
♦ Điều hòa tự động 02 vùng, cửa gió hàng ghế sau
♦ Gương kính điều khiển điện, gương chiếu hậu gập điện
♦ Khóa cửa trung tâm.
♦ Cửa kính lái điều khiển 1 chạm, chống kẹt
♦ Cảnh báo lùi – Camera lùi
♦ Đèn phanh thứ 3 trên cao
♦ Đèn LED bậc lên xuống
♦ Xin nhan trên tay gương
♦ Nẹp kính cửa, lưới tản nhiệt, ốp đèn gầm mạ Crom
♦ La răng đúc hợp kim nhôm
Hình ảnh xe Toyota Camry 2.0 E
0 nhận xét:
Đăng nhận xét