Thông số kỹ thuật xe Nissan Teana 2.0
Hãng sản xuất | Nissan Taiwan |
Chủng loại xe | Nissan Teana 2.0 Xtronic CVT |
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) | 4.850 x 1.795x 1.475 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.775 |
Tự trọng/ Tổng trọng lượng ( Kg ) | 1.447/1.900 |
Dung tích xi lanh/Kiểu động cơ ( Lít ) | 2.0L |
Kiểu động cơ | I4 DOHC XTRONIC |
Hộp số | Số tự động kiểu vô cấp CVT |
Công suất lớn nhất ( ps/rpm ) | 136/5.600 |
Mômen xoắn lớn nhất ( kg.m/rpm ) | 19,4/4.400 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ( km/lít ) |
|
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) | 70 |
Số cửa/Chỗ ngồi |
Thiết bị, tiện nghi xe Nissan Teana 2.0
♦ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
♦ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
♦ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS
♦ Hệ thống túi khí an toàn: 02 túi khí
♦ Hệ thống âm thanh 07 loa, DVD 03 màn hình (01 màn hình trung tâm + 02 màn hình trên tựa đầu hàng ghế trước)
♦ CD 06 đĩa, MP3, cổng kết nối USB, kết nối điện thoại – nghe nhạc Blutooth
♦ Vô lăng điều chỉnh gật gù. Trợ lực lái
♦ Tích hợp phím âm thanh trên vô lăng
♦ Chế độ đi ga tay (Cruise Control ) tích hợp trên vô lăng
♦ Chìa khóa thông minh Smart Key (nút khởi động Start – Stop)
♦ Gương kính điều khiển điện, gương chiếu hậu gập điện
♦ Điều hòa tự động 02 vùng, cửa gió hàng ghế sau. Khoá cửa trung tâm
♦ Nội thất da cao cấp, cánh cửa – tay nắm cửa, nội thất ốp vân gỗ
♦ Ghế lái điều khiển điện 08 hướng.
♦ Kính lái chống tia UV
♦ Đèn pha chiếu sáng tự động – chức năng điều chỉnh góc chiếu ( 03 chế độ)
♦ Đèn gầm. Đèn phanh thứ 3 trên cao, đèn hậu LED
♦ Cảnh báo lùi, camera lùi tích hợp trên màn DVD trung tâm
♦ Tay mở cửa mạ Crom, nẹp kính cửa mạ Crom, nẹp sườn mạ Crom
♦ Ốp bậc lên xuống Crom – có đèn LED, xin nhan trên tay gương
♦ La răng đúc hợp kim nhôm 16 inch
0 nhận xét:
Đăng nhận xét